Có 2 kết quả:
火焰喷射器 huǒ yàn pēn shè qì ㄏㄨㄛˇ ㄧㄢˋ ㄆㄣ ㄕㄜˋ ㄑㄧˋ • 火焰噴射器 huǒ yàn pēn shè qì ㄏㄨㄛˇ ㄧㄢˋ ㄆㄣ ㄕㄜˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
flamethrower
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
flamethrower
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0